Bạn có bao giờ thắc mắc API là gì? Bạn có biết rằng API là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong lập trình hiện đại? Bạn có muốn tìm hiểu về API, cách hoạt động, ứng dụng và lợi ích của nó? Nếu câu trả lời là có, bạn đã đến đúng nơi rồi đấy. Trong bài viết này, đội ngũ phụ trách nội dung về công nghệ daily247 sẽ giải thích cho bạn mọi thứ bạn cần biết về API một cách dễ hiểu và chi tiết. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Định nghĩa API là gì?
API, viết tắt của “Application Programming Interface”, không phải là một bí mật đen tối dành riêng cho các nhà phát triển. Thật ra, nó giống như một ngôn ngữ kết nối giữa các ứng dụng khác nhau. Bạn có thể hiểu API như một chiếc cầu nối linh hoạt giữa các thành phần phần mềm khác nhau, cho phép chúng tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau một cách dễ dàng.
Nếu bạn đã sử dụng ứng dụng di động để kiểm tra thời tiết hàng ngày, bạn đã trải nghiệm API mà không hề biết. Ứng dụng thời tiết kết nối với hệ thống thời tiết thông qua API để lấy thông tin mới nhất và hiển thị nó trên điện thoại của bạn. Bạn có thể nghĩ về API như một phương tiện giao tiếp giữa hai ứng dụng khác nhau, như điện thoại di động và cơ quan thời tiết.
Các thành phần chính của API là gì?
Để hiểu rõ hơn về cách API hoạt động, chúng ta cần tìm hiểu về các thành phần chính của nó:
- Yêu cầu (Request): Đây là phần mà ứng dụng gửi yêu cầu tới API để yêu cầu dữ liệu hoặc thực hiện một thao tác cụ thể. Giống như bạn gửi tin nhắn để hỏi bạn bè về thời tiết.
- Phản hồi (Response): Sau khi nhận được yêu cầu, API sẽ trả về phản hồi chứa thông tin hoặc kết quả bạn đang cần. Đây là như bạn nhận được tin nhắn trả lời từ bạn bè về thời tiết hiện tại.
- Phương thức (Method): Đây là các hành động bạn có thể thực hiện qua API, như GET (lấy dữ liệu), POST (gửi dữ liệu mới), PUT (cập nhật dữ liệu) và DELETE (xóa dữ liệu).
- Địa chỉ API (API Endpoint): Đây là địa chỉ cụ thể của API mà bạn gửi yêu cầu đến. Giống như địa chỉ bạn gửi thư để nhận thông tin.
Ví dụ minh họa về API
Để hiểu rõ hơn về API, bạn có thể tưởng tượng API như là một người phiên dịch giữa hai người nói hai ngôn ngữ khác nhau. Ví dụ, bạn là một du khách Việt Nam đến Nhật Bản, bạn muốn đặt phòng khách sạn, nhưng bạn không biết tiếng Nhật. Bạn sẽ cần có một người phiên dịch để giúp bạn giao tiếp với nhân viên khách sạn. Người phiên dịch sẽ chuyển đổi câu hỏi của bạn sang tiếng Nhật và truyền đạt cho nhân viên khách sạn, sau đó chuyển đổi câu trả lời của nhân viên khách sạn sang tiếng Việt và truyền đạt cho bạn. Nhờ có người phiên dịch, bạn và nhân viên khách sạn có thể hiểu nhau và hoàn thành giao dịch.
Trong ví dụ này, bạn và nhân viên khách sạn giống như hai phần mềm khác nhau, người phiên dịch giống như API. API giúp hai phần mềm có thể giao tiếp với nhau mà không cần biết chi tiết bên trong của nhau. API cũng giúp giảm thiểu sự phức tạp và tăng tính bảo mật cho các phần mềm.
Cách hoạt động của API như thế nào?
API hoạt động theo một quy trình đơn giản như sau:
- Một phần mềm (gọi là máy khách) gửi một yêu cầu đến một phần mềm khác (gọi là máy chủ) thông qua API. Yêu cầu có thể là lấy dữ liệu, thực hiện một chức năng, hoặc thay đổi trạng thái của máy chủ.
- Máy chủ xử lý yêu cầu theo các quy tắc và tiêu chuẩn được xác định bởi API, sau đó gửi lại một phản hồi cho máy khách. Phản hồi có thể là dữ liệu, kết quả, hoặc thông báo lỗi.
- Máy khách nhận phản hồi và xử lý tiếp theo nhu cầu của nó.
Ví dụ minh họa về cách hoạt động của API
Một ví dụ phổ biến về API là API của Google Maps. Bạn có thể sử dụng API này để nhúng bản đồ vào trang web của bạn, hiển thị vị trí, tìm đường đi, v.v. Để sử dụng API này, bạn cần làm những bước sau:
- Đăng ký tài khoản Google và lấy một API key, là một chuỗi ký tự duy nhất để xác thực danh tính của bạn.
- Nhúng mã JavaScript của Google Maps vào trang web của bạn, sử dụng API key để kết nối với API.
- Gọi các hàm và phương thức của API để tạo và điều khiển bản đồ, vẽ các đối tượng, thêm các sự kiện, v.v.
- Nhận và hiển thị dữ liệu từ API, ví dụ như tọa độ, khoảng cách, thời gian, v.v.
Trong ví dụ này, trang web của bạn là máy khách, Google Maps là máy chủ, và API key và mã JavaScript là API. Bạn gửi yêu cầu đến Google Maps thông qua API để lấy dữ liệu và chức năng liên quan đến bản đồ. Google Maps xử lý yêu cầu của bạn và gửi lại phản hồi cho bạn qua API. Bạn nhận và hiển thị phản hồi trên trang web của bạn.
Phân loại API và các loại API phổ biến
- Theo phạm vi truy cập: có thể chia thành API công khai (public), API riêng tư (private), và API hợp tác (partner).
- Theo phương thức truyền tải: có thể chia thành API đồng bộ (synchronous) và API bất đồng bộ (asynchronous).
- Theo kiểu dữ liệu trao đổi: có thể chia thành API RESTful, API SOAP, API GraphQL, v.v.
- Theo lĩnh vực ứng dụng: có thể chia thành API web, API di động, API đám mây, API máy học, v.v.
API đa dạng và phong phú, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là một số loại API phổ biến mà bạn có thể gặp hàng ngày:
API Web
API Web, hay còn gọi là API RESTful, là một dạng phổ biến của API được sử dụng trên nền tảng web. Chúng cho phép ứng dụng gửi yêu cầu và nhận phản hồi thông qua giao thức HTTP. API Web thường sử dụng các phương thức như GET (lấy dữ liệu), POST (gửi dữ liệu mới), PUT (cập nhật dữ liệu) và DELETE (xóa dữ liệu).
API Third-party
API của bên thứ ba là những API được cung cấp bởi các dịch vụ hoặc ứng dụng khác, cho phép bạn sử dụng chức năng hoặc dữ liệu của họ trong ứng dụng của bạn. Ví dụ, việc sử dụng API của Facebook để cho phép đăng nhập qua tài khoản Facebook là một ví dụ về API bên thứ ba.
API Dịch vụ
API Dịch vụ là những API được cung cấp bởi các doanh nghiệp để tạo ra các dịch vụ đặc biệt. Ví dụ, API thanh toán cho phép các cửa hàng trực tuyến tích hợp cổng thanh toán vào trang web của họ để xử lý thanh toán từ khách hàng.
Ứng dụng của API là gì?
API có rất nhiều ứng dụng trong lập trình phần mềm. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Tích hợp và liên kết các dịch vụ bên ngoài
API cho phép các phần mềm tích hợp các dịch vụ bên ngoài vào sản phẩm của họ, ví dụ như thanh toán trực tuyến, xác thực người dùng, gửi email, v.v. Điều này giúp các phần mềm tận dụng các chức năng đã được xây dựng sẵn và kiểm soát chất lượng của các dịch vụ.
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng API của PayPal để tích hợp thanh toán trực tuyến vào trang web bán hàng của bạn. Bạn chỉ cần gọi API của PayPal để gửi thông tin đơn hàng và nhận thông tin thanh toán từ người mua. PayPal sẽ xử lý việc thanh toán và bảo mật cho bạn.
Tạo ra các ứng dụng mới
API cũng cho phép các phần mềm tạo ra các ứng dụng mới dựa trên các dữ liệu và chức năng của các phần mềm khác. Điều này giúp các phần mềm mở rộng thị trường, tăng giá trị và khả năng sáng tạo cho người dùng.
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng API của Twitter để tạo ra một ứng dụng mới cho phép người dùng đăng bài viết, theo dõi, bình luận và chia sẻ nội dung trên Twitter. Bạn chỉ cần gọi API của Twitter để lấy và gửi dữ liệu từ và đến Twitter. Twitter sẽ cung cấp cho bạn các dữ liệu và chức năng liên quan đến mạng xã hội của họ.
Kiểm tra và gỡ lỗi
API cũng giúp các phần mềm kiểm tra và gỡ lỗi các lỗi trong quá trình phát triển và vận hành. Điều này giúp các phần mềm đảm bảo chất lượng, hiệu năng và an toàn cho người dùng.
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng API của Microsoft Azure để kiểm tra và gỡ lỗi các ứng dụng đám mây của bạn. Bạn chỉ cần gọi API của Microsoft Azure để thực hiện các thao tác như tạo, quản lý, giám sát và xóa các tài nguyên đám mây của bạn. Microsoft Azure sẽ cung cấp cho bạn các công cụ và thông tin để bạn có thể kiểm soát và khắc phục các vấn đề của ứng dụng của bạn.
Lợi ích của API là gì?
API mang lại nhiều lợi ích cho các phần mềm, nhà phát triển và người dùng. Dưới đây là một số lợi ích chính:
Tăng tính linh hoạt và khả năng tương thích
API giúp các phần mềm có thể giao tiếp với nhau mà không cần biết chi tiết bên trong của nhau. Điều này giúp các phần mềm có thể hoạt động trên nhiều nền tảng, thiết bị và hệ điều hành khác nhau. API cũng giúp các phần mềm có thể thay đổi hoặc nâng cấp bên trong mà không ảnh hưởng đến các phần mềm khác.
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng API của Facebook để kết nối với Facebook trên nhiều thiết bị khác nhau, ví dụ như máy tính, điện thoại, máy tính bảng, v.v. Bạn cũng có thể sử dụng API của Facebook để kết nối với các ứng dụng khác, ví dụ như Instagram, Spotify, Netflix, v.v. Facebook có thể thay đổi hoặc nâng cấp giao diện hoặc chức năng của họ mà không làm ảnh hưởng đến kết nối của bạn.
Tiết kiệm thời gian và chi phí
API giúp các phần mềm tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình phát triển và vận hành. Điều này giúp các phần mềm tận dụng được các chức năng đã được xây dựng sẵn và kiểm soát được chất lượng của các chức năng đó. API cũng giúp các phần mềm giảm thiểu sự phức tạp và tăng tính bảo mật cho các chức năng của họ.
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng API của Google Translate để dịch nội dung của trang web của bạn sang nhiều ngôn ngữ khác nhau. Bạn không cần phải tự xây dựng một hệ thống dịch thuật từ đầu, mà chỉ cần gọi API của Google Translate để lấy kết quả dịch. Google Translate sẽ đảm bảo chất lượng và an toàn của kết quả dịch cho bạn.
Tăng trải nghiệm và giá trị cho người dùng
API giúp các phần mềm tăng trải nghiệm và giá trị cho người dùng. Điều này giúp các phần mềm cung cấp cho người dùng nhiều tính năng, dữ liệu và chức năng hơn. API cũng giúp các phần mềm tạo ra các ứng dụng mới và sáng tạo hơn cho người dùng.
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng API của YouTube để xem, tải lên, chia sẻ và bình luận video trên YouTube. Bạn cũng có thể sử dụng API của YouTube để tạo ra các ứng dụng mới liên quan đến video, ví dụ như ứng dụng học tập, ứng dụng giải trí, ứng dụng kinh doanh, v.v. YouTube sẽ cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn và khả năng để bạn có thể tận hưởng video theo cách của bạn.
Tại sao API quan trọng?
Như vậy, API là gì? Để trả lời câu hỏi này, hãy tìm hiểu tại sao API lại quan trọng đối với cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Tích hợp ứng dụng
API đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp các ứng dụng khác nhau. Thay vì phải xây dựng từ đầu mọi chức năng của ứng dụng mới, bạn có thể sử dụng API để sử dụng các chức năng có sẵn từ các ứng dụng khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời tăng tốc quá trình phát triển ứng dụng mới.
Đổi mới nhanh chóng
API cung cấp một phương tiện linh hoạt để triển khai các dịch vụ mới một cách nhanh chóng. Khi bạn cần thêm chức năng mới vào ứng dụng hiện tại hoặc phát triển một sản phẩm hoàn toàn mới, bạn có thể tập trung vào phần API mà không cần phải thay đổi toàn bộ cấu trúc ứng dụng.
Mở rộng khả năng
API cho phép các doanh nghiệp mở rộng khả năng của mình bằng cách cung cấp dữ liệu và chức năng thông qua các nền tảng khác nhau. Ví dụ, API bản đồ cho phép bạn tích hợp thông tin bản đồ vào trang web, ứng dụng di động và thậm chí cả ứng dụng máy tính để bàn.
Dễ dàng duy trì
API giúp tách biệt các thành phần trong ứng dụng, làm cho quá trình duy trì và sửa lỗi dễ dàng hơn. Thay vì phải can thiệp vào toàn bộ mã nguồn, bạn chỉ cần chỉnh sửa và cải thiện phần API mà không ảnh hưởng đến các phần khác của ứng dụng.
Khái niệm cổng API là gì?
Khi đã tìm hiểu sâu hơn về khái niệm cơ bản của API, hãy tiến xa hơn để khám phá thêm về một khái niệm liên quan – cổng API. Cổng API, hay còn gọi là API gateway, là một thành phần quan trọng trong kiến trúc phần mềm dành cho việc quản lý và tạo ra các API.
Chức năng của Cổng API
Cổng API hoạt động như một cổng chính để kết nối và quản lý các API khác nhau trong một ứng dụng hoặc hệ thống phức tạp. Thay vì phải tương tác với từng API riêng lẻ, người phát triển hoặc người quản trị có thể sử dụng cổng API để quản lý tất cả các API một cách hiệu quả hơn.
Cổng API cung cấp một số chức năng quan trọng:
- Định tuyến (Routing): Cổng API định tuyến các yêu cầu từ người dùng đến các API tương ứng. Điều này giúp giảm bớt sự phức tạp của việc quản lý nhiều địa chỉ API khác nhau.
- Quản lý phiên (Session Management): Cổng API có thể quản lý thông tin phiên của người dùng, giúp theo dõi trạng thái và quản lý phiên làm việc khi sử dụng nhiều API cùng một lúc.
- Chuyển đổi giao thức (Protocol Translation): Một cổng API có thể chuyển đổi yêu cầu từ một giao thức sang giao thức khác để tương thích với các API hoạt động theo các chuẩn khác nhau.
- Quản lý bảo mật (Security Management): Cổng API cung cấp lớp bảo mật bổ sung để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công và đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào các API.
- Giám sát và phân tích (Monitoring and Analytics): Cổng API giúp theo dõi lưu lượng yêu cầu và phân tích hiệu suất của các API, từ đó đảm bảo chất lượng dịch vụ và tìm hiểu cách sử dụng.
Lợi ích của Cổng API
Cổng API mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho quá trình phát triển và quản lý ứng dụng:
- Giảm phức tạp: Thay vì phải làm việc với từng API riêng lẻ, cổng API cho phép quản lý tất cả chúng một cách hiệu quả, giảm bớt sự phức tạp trong việc tương tác với nhiều API khác nhau.
- Bảo mật tập trung: Cổng API cung cấp lớp bảo mật bổ sung, giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công.
- Hiệu suất và giám sát: Nhờ tích hợp chức năng giám sát và phân tích, cổng API giúp theo dõi hiệu suất của các API và tìm hiểu cách sử dụng chúng để tối ưu hóa dịch vụ.
- Tích hợp dễ dàng: Người phát triển có thể dễ dàng tích hợp các API mới và quản lý chúng thông qua cổng API mà không cần can thiệp sâu vào cấu trúc ứng dụng.
Tóm tắt
Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, API đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối và tương tác giữa các ứng dụng và dịch vụ. Cổng API là một phần quan trọng trong việc quản lý và tạo ra các API, giúp giảm bớt sự phức tạp và cung cấp nhiều lợi ích cho quá trình phát triển và quản lý ứng dụng. Tìm hiểu về cổng API là một phần không thể thiếu để hiểu rõ hơn về cách chúng ta có thể tận dụng sức mạnh của các API trong môi trường công nghệ phức tạp ngày nay.
Làm thế nào để nhận dịch vụ API của Amazon?
Bạn đã biết về API và cổng API, giờ là lúc khám phá cách để nhận dịch vụ API từ một trong những công ty công nghệ lớn nhất thế giới – Amazon. Amazon cung cấp nhiều dịch vụ API mạnh mẽ cho phép bạn tích hợp chức năng của họ vào ứng dụng của bạn. Hãy tìm hiểu cách để bắt đầu!
Đăng ký tài khoản AWS
Amazon Web Services (AWS) là nơi bạn có thể truy cập và quản lý các dịch vụ và sản phẩm API của Amazon. Để bắt đầu, bạn cần đăng ký một tài khoản AWS. Truy cập trang chính thức của AWS và làm theo các bước hướng dẫn để tạo tài khoản. Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào Bảng điều khiển quản lý của bạn, nơi bạn có thể quản lý tất cả các dịch vụ và tài nguyên của mình.
Khám phá và chọn dịch vụ API
Sau khi bạn đã có tài khoản AWS, bạn có thể khám phá danh mục các dịch vụ API mà Amazon cung cấp. Các dịch vụ này đa dạng và phong phú, từ xử lý dữ liệu đến trí tuệ nhân tạo và cả đám mây máy chủ. Bạn có thể tìm hiểu về các dịch vụ khác nhau và xác định cái nào phù hợp với nhu cầu của bạn.
Tạo và Quản lý Khóa API
Trước khi bạn có thể sử dụng dịch vụ API của Amazon, bạn cần tạo một khóa API. Khóa API giúp xác định ứng dụng của bạn và đảm bảo rằng chỉ có các ứng dụng được ủy quyền mới có thể truy cập dịch vụ của bạn. Bạn có thể tạo và quản lý khóa API của mình thông qua Bảng điều khiển AWS.
Xác định Quyền truy cập và Phí
Mỗi dịch vụ API của Amazon có các tùy chọn về quyền truy cập và phí sử dụng khác nhau. Trong Bảng điều khiển AWS, bạn có thể xác định cách bạn muốn cấu hình quyền truy cập cho ứng dụng của mình. Bạn cũng nên kiểm tra cách họ tính phí cho việc sử dụng dịch vụ API của họ.
Tích hợp API vào ứng dụng
Sau khi bạn đã có khóa API và đã cấu hình quyền truy cập, bạn có thể bắt đầu tích hợp dịch vụ API vào ứng dụng của mình. Để làm điều này, bạn cần sử dụng các thư viện và SDK (Bộ phát triển phần mềm) mà Amazon cung cấp cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau. Điều này giúp tương tác với dịch vụ API trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Nhận dịch vụ API của Amazon là một bước quan trọng để tận dụng các dịch vụ mạnh mẽ mà họ cung cấp. Từ việc đăng ký tài khoản AWS cho đến tích hợp API vào ứng dụng của bạn, quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết về cách làm việc với các dịch vụ đám mây và khả năng lập trình cơ bản. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của tài liệu và các tài nguyên từ Amazon, bạn sẽ nhanh chóng trở thành một chuyên gia trong việc sử dụng dịch vụ API của họ.
Câu hỏi thường gặp về API là gì?
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về API mà bạn có thể quan tâm:
API có phải là một phần mềm không?
Không, API không phải là một phần mềm, mà là một giao diện. API là một bộ quy tắc và tiêu chuẩn mà các phần mềm tuân theo để giao tiếp với nhau. API không có giao diện người dùng, không có chương trình thực thi, và không có dữ liệu lưu trữ. API chỉ là một cách để các phần mềm nói chuyện với nhau.
Làm sao để sử dụng API?
Để sử dụng API, bạn cần có những điều kiện sau:
- Bạn cần biết rõ mục đích và nhu cầu của bạn khi sử dụng API. Bạn muốn lấy dữ liệu hay chức năng gì từ API? Bạn muốn sử dụng API cho ứng dụng nào?
- Bạn cần tìm kiếm và lựa chọn API phù hợp với yêu cầu của bạn. Bạn có thể tìm kiếm các API trên các trang web chuyên cung cấp và quản lý các API, ví dụ như [RapidAPI], [ProgrammableWeb], [API List], v.v.
- Bạn cần đăng ký và lấy khóa truy cập (API key) để có thể gọi và sử dụng API. Khóa truy cập là một chuỗi ký tự duy nhất để xác thực danh tính của bạn khi giao tiếp với API. Một số API miễn phí, một số API tính phí theo số lượng yêu cầu hoặc theo thời gian sử dụng.
- Bạn cần đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng của API để biết cách gọi và nhận kết quả từ API. Tài liệu hướng dẫn sẽ cho bạn biết các thông tin như địa chỉ URL, phương thức HTTP, tham số yêu cầu, định dạng phản hồi, mã lỗi, v.v.
- Bạn cần viết mã lập trình để gọi và xử lý kết quả từ API. Bạn có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau để gọi và xử lý kết quả từ API, ví dụ như Python, JavaScript, Java, C#, v.v.
Để tạo API, bạn cần làm gì?
Để tạo ra API, bạn cần có những bước sau:
- Bạn cần xác định mục tiêu và đối tượng của API. Bạn muốn cung cấp dữ liệu hay chức năng gì cho người dùng? Bạn muốn API của bạn có phạm vi truy cập nào? Bạn muốn API của bạn có tính năng và lợi ích gì?
- Bạn cần thiết kế và xây dựng API theo các tiêu chuẩn và quy ước chung. Bạn cần chọn kiểu dữ liệu trao đổi, phương thức truyền tải, định dạng URL, tham số yêu cầu, định dạng phản hồi, mã lỗi, v.v. Bạn cần đảm bảo API của bạn có tính nhất quán, rõ ràng, dễ sử dụng và bảo mật.
- Bạn cần kiểm tra và kiểm thử API để đảm bảo chất lượng và hiệu năng của API. Bạn cần kiểm tra các trường hợp sử dụng khác nhau, các kịch bản lỗi, các tình huống áp lực, v.v. Bạn cần sử dụng các công cụ và phương pháp kiểm thử phù hợp, ví dụ như Postman, SoapUI, Swagger, v.v.
- Bạn cần triển khai và quản lý API để có thể cung cấp và duy trì API cho người dùng. Bạn cần chọn nơi lưu trữ và phân phối API, ví dụ như máy chủ riêng, đám mây, v.v. Bạn cần theo dõi và giám sát hoạt động của API, ví dụ như số lượng yêu cầu, thời gian phản hồi, lưu lượng truy cập, v.v. Bạn cần cập nhật và nâng cấp API khi có thay đổi hoặc yêu cầu mới.
Làm sao để học về API?
Để học về API, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
- Các sách về API, ví dụ như [API Design for C++], [Designing Web APIs], [RESTful Web APIs], v.v.
- Các khóa học trực tuyến về API, ví dụ như [APIs for Beginners], [REST API Design and Development], [Building APIs with Node.js], v.v.
- Các bài viết và blog về API, ví dụ như [What is an API? In English, please.], [A Beginner’s Guide to APIs], [How to Use an API: Just the Basics], v.v.
- Các video và podcast về API, ví dụ như [What is an API and how do you design it?], [API 101: What Exactly is an API? Part 1], [How to Build an API from Scratch with Python and Flask], v.v.
- Các diễn đàn và cộng đồng về API, ví dụ như [Stack Overflow], [Reddit], [Quora], v.v.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu rõ hơn về API và tầm quan trọng của nó trong thế giới công nghệ ngày nay. API là một phần quan trọng trong việc kết nối và tương tác giữa các ứng dụng khác nhau, giúp chúng ta tận dụng tối đa khả năng của phần mềm và dịch vụ. Từ việc tích hợp ứng dụng đến việc cung cấp dịch vụ mới, API đóng góp quan trọng trong sự phát triển và đổi mới. Cho dù bạn là một nhà phát triển, một doanh nghiệp hay người dùng cuối, hiểu về API sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách công nghệ hoạt động và làm thế nào chúng ta có thể tận dụng lợi ích của nó.