Giới thiệu về Tập đoàn Visa
Visa là một công ty dịch vụ tài chính đa quốc gia có trụ sở tại San Francisco, California, Hoa Kỳ. Công ty cung cấp các dịch vụ chuyển tiền điện tử trên toàn thế giới, chủ yếu thông qua các thẻ thanh toán mang thương hiệu Visa, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ trả trước. Visa không phát hành thẻ, cấp tín dụng hay đặt mức phí cho người tiêu dùng; mà Visa cung cấp cho các tổ chức tài chính các sản phẩm thanh toán mang thương hiệu Visa mà họ sau đó sử dụng để cung cấp các giải pháp kinh doanh cốt lõi, tín dụng, ghi nợ, trả trước và tiếp cận tiền mặt cho các chủ thẻ (cá nhân, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước). Visa cũng cung cấp các dịch vụ gia tăng giá trị khác cho khách hàng của mình bao gồm quản lý rủi ro và gian lận, xử lý ghi nợ cho người phát hành, dịch vụ trung thành, quản lý tranh chấp, dịch vụ kỹ thuật số như mã hóa cũng như tư vấn và phân tích
Lịch sử hình thành
Visa được thành lập vào năm 1958 bởi Bank of America (BofA) với tên gọi ban đầu là BankAmericard. Đây là chương trình thẻ tín dụng đầu tiên được phát triển và phổ biến rộng rãi ở Hoa Kỳ. Để đối phó với sự cạnh tranh của Master Charge (nay là Mastercard), BofA bắt đầu cấp phép chương trình BankAmericard cho các tổ chức tài chính khác vào năm 1966 Đến năm 1970, BofA từ bỏ quyền kiểm soát trực tiếp chương trình BankAmericard, hình thành một liên minh hợp tác với các ngân hàng phát hành BankAmericard khác để tiếp quản việc quản lý. Chương trình sau đó được đổi tên thành Visa vào năm 1976
Tầm nhìn và sứ mệnh
Tầm nhìn của Visa là “trở thành công ty thanh toán số một thế giới” Sứ mệnh của Visa là “kết nối và cho phép cá nhân, doanh nghiệp và nền kinh tế phát triển” Giá trị cốt lõi của Visa bao gồm: khách hàng là trọng tâm, sáng tạo liên tục, hoạt động có trách nhiệm, hợp tác hiệu quả và đoàn kết toàn cầu.
Các cột mốc phát triển quan trọng
Dưới đây là một số cột mốc phát triển quan trọng trong lịch sử của Visa:
- Năm 1966: BofA bắt đầu cấp phép chương trình BankAmericard cho các tổ chức tài chính khác.
- Năm 1970: BofA từ bỏ quyền kiểm soát trực tiếp chương trình BankAmericard, hình thành một liên minh hợp tác với các ngân hàng phát hành BankAmericard khác để tiếp quản việc quản lý.
- Năm 1976: Chương trình BankAmericard được đổi tên thành Visa.
- Năm 1983: Visa phát hành thẻ ghi nợ đầu tiên mang tên Visa Check Card.
- Năm 1986: Visa phát hành thẻ trả trước đầu tiên mang tên Visa TravelMoney Card.
- Năm 1995: Visa phát hành thẻ thanh toán điện tử đầu tiên mang tên Visa Cash Card.
- Năm 1998: Visa trở thành công ty thanh toán chính thức của Thế vận hội Olympic.
- Năm 2007: Visa trở thành công ty cổ phần và niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán New York (NYSE) với mã chứng khoán là V.
- Năm 2011: Visa mua lại công ty xử lý thanh toán CyberSource với giá 2 tỷ USD.
- Năm 2014: Visa ra mắt dịch vụ mã hóa Visa Token Service để bảo mật các giao dịch thanh toán kỹ thuật số.
- Năm 2015: Visa mua lại công ty xử lý thanh toán TrialPay với giá không được tiết lộ.
- Năm 2016: Visa mua lại công ty xử lý thanh toán Visa Europe với giá 23,4 tỷ USD.
- Năm 2019: Visa mua lại công ty xử lý thanh toán Earthport với giá 320 triệu USD.
- Năm 2020: Visa mua lại công ty xử lý thanh toán Plaid với giá 5,3 tỷ USD
Phạm vi hoạt động
Visa hoạt động trên toàn thế giới, có mặt tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ. Công ty có bốn khu vực hoạt động chính là Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương và Châu Mỹ Latinh Công ty có hơn 20.000 nhân viên và hơn 15.000 cơ sở văn phòng, trung tâm dữ liệu và trung tâm khách hàng Công ty có hơn 3,6 tỷ thẻ thanh toán được phát hành trên toàn thế giới và hơn 70 triệu điểm chấp nhận thanh toán. Công ty xử lý hơn 188 tỷ giao dịch thanh toán mỗi năm, tương đương với hơn 11.000 USD mỗi giây.
Hệ sinh thái các công ty con liên kết
Visa có một hệ sinh thái các công ty con liên kết, bao gồm các công ty đã được mua lại hoặc đầu tư bởi Visa. Một số công ty con liên kết của Visa bao gồm:
- CyberSource: Là một công ty cung cấp các dịch vụ xử lý thanh toán trực tuyến cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ quản lý rủi ro, gian lận và an ninh cho các giao dịch thanh toán kỹ thuật số. Công ty được thành lập vào năm 1994 và được Visa mua lại vào năm 2011 với giá 2 tỷ USD.
- Plaid: Là một công ty cung cấp các dịch vụ kết nối tài khoản ngân hàng cho các nền tảng thanh toán kỹ thuật số, như Venmo, Square Cash và Coinbase. Công ty cho phép người dùng chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng và truy cập các dịch vụ thanh toán kỹ thuật số một cách an toàn và tiện lợi. Công ty được thành lập vào năm 2013 và được Visa mua lại vào năm 2020 với giá 5,3 tỷ USD.
- Earthport: Là một công ty cung cấp các dịch vụ chuyển tiền quốc tế cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Công ty sử dụng một mạng lưới các tài khoản ngân hàng địa phương để thực hiện các giao dịch chuyển tiền nhanh chóng, an toàn và chi phí thấp. Công ty được thành lập vào năm 1997 và được Visa mua lại vào năm 2019 với giá 320 triệu USD.
- TrialPay: Là một công ty cung cấp các dịch vụ thanh toán dựa trên hành động cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Công ty cho phép người dùng nhận được các sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí hoặc giảm giá bằng cách thực hiện các hành động như đăng ký, tải xuống, xem quảng cáo hoặc mua sắm trực tuyến. Công ty được thành lập vào năm 2006 và được Visa mua lại vào năm 2015 với giá không được tiết lộ.
Những người sáng lập và quản lý
Các nhà sáng lập
Visa không có một nhà sáng lập duy nhất, mà là kết quả của sự hợp tác giữa nhiều tổ chức tài chính khác nhau. Tuy nhiên, có thể coi Bank of America là người khởi xướng cho ý tưởng của Visa khi phát hành thẻ BankAmericard vào năm 1958. Người đứng đầu chương trình BankAmericard là Joseph P. Williams, một nhân viên của BofA. Ông đã nghiên cứu và thử nghiệm ý tưởng của mình trong ba năm trước khi ra mắt thẻ BankAmericard. Ông cũng là người đã đề xuất việc cấp phép chương trình BankAmericard cho các tổ chức tài chính khác để tạo ra một hệ thống thanh toán quốc gia.
Hội đồng quản trị và Ban giám đốc
Hội đồng quản trị của Visa gồm có 10 thành viên:
- Alfred F. Kelly Jr.: Chủ tịch và Giám đốc điều hành.
- Robert W. Matschullat: Phó chủ tịch.
- Lloyd A. Carney: Đối tác quản lý của Chaac Ventures.
- Mary B. Cranston: Luật sư và cựu Chủ tịch của Pillsbury Winthrop Shaw Pittman LLP.
- Francisco Javier Fernández-Carbajal: Đối tác điều hành của Altra Investments.
- John F. Lundgren: Cựu Chủ tịch và Giám đốc điều hành của Stanley Black & Decker Inc.
- Cathy E. Minehan: Cựu Chủ tịch của Federal Reserve Bank of Boston.
- Denise M. Morrison: Cựu Chủ tịch và Giám đốc điều hành của Campbell Soup Company.
- Ramon de Oliveira: Đối tác điều hành của Investment Audit Practice LLC.
- Maynard G. Webb Jr.: Chủ tịch của Webb Investment Network.
Ban giám đốc của Visa gồm có 9 thành viên:
- Alfred F. Kelly Jr.: Chủ tịch và Giám đốc điều hành.
- Vasant M. Prabhu: Phó chủ tịch và Giám đốc tài chính.
- Ryan M. McInerney: Phó chủ tịch và Tổng giám đốc điều hành.
- Lynne Biggar: Phó chủ tịch và Giám đốc tiếp thị và truyền thông.
- Rajat Taneja: Phó chủ tịch và Giám đốc công nghệ.
- Kelly Mahon Tullier: Phó chủ tịch và Giám đốc pháp lý.
- William M. Sheedy: Phó chủ tịch và Giám đốc chiến lược.
- Charlotte Hogg: Phó chủ tịch và Giám đốc khu vực Châu Âu.
- Julie Rottenberg: Phó chủ tịch và Giám đốc kế toán.
Doanh thu và sự tăng trưởng Visa là một trong những công ty dịch vụ tài chính lớn nhất thế giới. Theo báo cáo tài chính năm 2020, công ty có doanh thu đạt 21,8 tỷ USD, giảm 5% so với năm 2019. Lý do chính cho sự giảm doanh thu là do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đến các hoạt động thanh toán trên toàn thế giới. Tuy nhiên, công ty vẫn có lợi nhuận ròng đạt 10,9 tỷ USD, giảm 7% so với năm 2019.
Visa cũng là một trong những công ty có giá trị thị trường cao nhất thế giới. Theo Forbes, vào tháng 4 năm 2021, công ty có giá trị thị trường đạt 481 tỷ USD, xếp thứ mười ba thế giới sau Apple, Microsoft, Amazon, Google, Facebook, Tesla, Alibaba, Berkshire Hathaway, Tencent, Visa, Walmart và Mastercard. Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên sàn chứng khoán New York (NYSE) với mã chứng khoán là V. Cổ phiếu của công ty có mức giá khoảng 220 USD mỗi cổ phiếu vào tháng 4 năm 2021.
Visa đã có một lịch sử tăng trưởng ấn tượng trong nhiều năm qua. Theo Visa, từ năm 2008 đến năm 2020, doanh thu của công ty đã tăng từ 6,7 tỷ USD lên 21,8 tỷ USD, tức là tăng gần gấp ba lần. Lợi nhuận ròng của công ty cũng đã tăng từ 804 triệu USD lên 10,9 tỷ USD, tức là tăng gần gấp 14 lần. Số lượng giao dịch thanh toán của công ty cũng đã tăng từ 62 tỷ lên 188 tỷ, tức là tăng gần gấp ba lần. Đây là những con số cho thấy sự thành công của chiến lược kinh doanh và khả năng phát triển của Visa.
Đối thủ cạnh tranh
Visa phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh trong ngành dịch vụ thanh toán điện tử. Dưới đây là một số đối thủ cạnh tranh chính của Visa:
Mastercard
Là một công ty dịch vụ tài chính đa quốc gia có trụ sở tại Purchase, New York, Hoa Kỳ. Công ty cung cấp các dịch vụ chuyển tiền điện tử trên toàn thế giới, chủ yếu thông qua các thẻ thanh toán mang thương hiệu Mastercard, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi no nợ và thẻ trả trước. Mastercard là đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Visa, với doanh thu đạt 15,3 tỷ USD và lợi nhuận ròng đạt 6,4 tỷ USD vào năm 2020. Mastercard có hơn 2,8 tỷ thẻ thanh toán được phát hành trên toàn thế giới và hơn 70 triệu điểm chấp nhận thanh toán.
Mastercard cũng cung cấp các dịch vụ gia tăng giá trị khác cho khách hàng của mình bao gồm quản lý rủi ro và gian lận, xử lý ghi nợ cho người phát hành, dịch vụ trung thành, quản lý tranh chấp, dịch vụ kỹ thuật số như mã hóa cũng như tư vấn và phân tích.
American Express
Là một công ty dịch vụ tài chính đa quốc gia có trụ sở tại New York, Hoa Kỳ. Công ty cung cấp các dịch vụ chuyển tiền điện tử trên toàn thế giới, chủ yếu thông qua các thẻ thanh toán mang thương hiệu American Express, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ trả trước. American Express là đối thủ cạnh tranh của Visa, với doanh thu đạt 36,1 tỷ USD và lợi nhuận ròng đạt 3 tỷ USD vào năm 2020. American Express có hơn 114 triệu thẻ thanh toán được phát hành trên toàn thế giới và hơn 30 triệu điểm chấp nhận thanh toán.
American Express cũng cung cấp các dịch vụ gia tăng giá trị khác cho khách hàng của mình bao gồm quản lý rủi ro và gian lận, xử lý ghi nợ cho người phát hành, dịch vụ trung thành, quản lý tranh chấp, dịch vụ kỹ thuật số như mã hóa cũng như tư vấn và phân tích. Ngoài ra, American Express còn cung cấp các dịch vụ du lịch, tài chính cá nhân và doanh nghiệp cho khách hàng của mình.
PayPal
Là một công ty dịch vụ tài chính kỹ thuật số có trụ sở tại San Jose, California, Hoa Kỳ. Công ty cung cấp các dịch vụ chuyển tiền điện tử trên toàn thế giới, chủ yếu thông qua các nền tảng thanh toán kỹ thuật số như PayPal, Venmo, Xoom và Braintree. PayPal là đối thủ cạnh tranh của Visa, với doanh thu đạt 21,5 tỷ USD và lợi nhuận ròng đạt 4,2 tỷ USD vào năm 2020. PayPal có hơn 377 triệu tài khoản hoạt động trên toàn thế giới và hơn 28 triệu điểm chấp nhận thanh toán.
PayPal cũng cung cấp các dịch vụ gia tăng giá trị khác cho khách hàng của mình bao gồm quản lý rủi ro và gian lận, xử lý ghi nợ cho người phát hành, dịch vụ trung thành, quản lý tranh chấp, dịch vụ kỹ thuật số như mã hóa cũng như tư vấn và phân tích. Ngoài ra, PayPal còn cung cấp các dịch vụ tài chính cá nhân và doanh nghiệp cho khách hàng của mình.
Các sản phẩm và dịch vụ nổi bật
Visa có nhiều sản phẩm và dịch vụ nổi bật trong ngành dịch vụ thanh toán điện tử. Dưới đây là một số ví dụ:
Thẻ Visa
Là sản phẩm chính của Visa, thẻ Visa là một loại thẻ thanh toán mang thương hiệu Visa, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ trả trước. Thẻ Visa cho phép người dùng thanh toán cho các mặt hàng hoặc dịch vụ tại các điểm chấp nhận thanh toán trên toàn thế giới. Thẻ Visa cũng cho phép người dùng rút tiền mặt tại các máy ATM hoặc các cửa hàng bán lẻ. Thẻ Visa có nhiều loại khác nhau, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của người dùng, như Visa Classic, Visa Gold, Visa Platinum, Visa Signature, Visa Infinite và Visa Electron.
Dịch vụ mã hóa Visa Token Service
Là một dịch vụ gia tăng giá trị của Visa, dịch vụ mã hóa Visa Token Service là một công nghệ bảo mật cho các giao dịch thanh toán kỹ thuật số. Dịch vụ này thay thế thông tin thẻ thanh toán nhạy cảm bằng một mã số duy nhất được gọi là token. Token này không có giá trị nếu bị đánh cắp hoặc lạm dụng. Dịch vụ này giúp người dùng thanh toán an toàn và tiện lợi trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh, máy tính bảng, đồng hồ thông minh hoặc thiết bị IoT. Dịch vụ này cũng hỗ trợ các nền tảng thanh toán kỹ thuật số khác như Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay và Fitbit Pay.
Dịch vụ chuyển tiền quốc tế Visa Direct
Là một dịch vụ gia tăng giá trị của Visa, dịch vụ chuyển tiền quốc tế Visa Direct là một công nghệ cho phép người dùng chuyển tiền nhanh chóng, an toàn và chi phí thấp từ thẻ Visa của họ đến bất kỳ thẻ Visa nào khác trên toàn thế giới. Dịch vụ này sử dụng mạng lưới thanh toán toàn cầu của Visa để xử lý các giao dịch chuyển tiền trong vòng vài phút. Dịch vụ này cũng hỗ trợ các nền tảng chuyển tiền kỹ thuật số khác như PayPal, Venmo, Xoom và Remitly.
Dịch vụ thanh toán kỹ thuật số Visa Checkout
Là một dịch vụ gia tăng giá trị của Visa, dịch vụ thanh toán kỹ thuật số Visa Checkout là một công nghệ cho phép người dùng thanh toán trực tuyến một cách dễ dàng và an toàn. Dịch vụ này cho phép người dùng lưu trữ thông tin thẻ Visa và địa chỉ giao hàng của họ trong một tài khoản duy nhất. Khi thanh toán trên các trang web hỗ trợ Visa Checkout, người dùng chỉ cần đăng nhập vào tài khoản của họ và xác nhận giao dịch, không cần nhập lại thông tin thẻ hoặc địa chỉ. Dịch vụ này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và bảo mật thông tin cá nhân.
Các thách thức và cơ hội trong tương lai
Visa đang đối mặt với một số thách thức và cơ hội trong tương lai. Dưới đây là một số điểm đáng chú ý:
Các thách thức đáng quan tâm
Sự biến đổi của thói quen thanh toán của người tiêu dùng.
Người tiêu dùng ngày càng sử dụng nhiều hơn các phương thức thanh toán kỹ thuật số, như ví điện tử, thanh toán di động, thanh toán QR code, thanh toán tiếp xúc hoặc thanh toán sinh trắc học. Những phương thức này có thể cạnh tranh hoặc thay thế cho các phương thức thanh toán truyền thống, như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc tiền mặt. Để duy trì được vị thế dẫn đầu, Visa phải không ngừng nâng cao khả năng cạnh tranh và sáng tạo của các sản phẩm và dịch vụ của mình, để phù hợp với nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng.
Sự can thiệp của các chính phủ và cơ quan quản lý
Visa phải tuân thủ các quy định và luật lệ của các chính phủ và cơ quan quản lý ở các quốc gia và khu vực mà công ty hoạt động. Những quy định và luật lệ này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, chi phí, lợi nhuận và uy tín của Visa. Ví dụ, vào năm 2015, Liên minh châu Âu (EU) đã áp đặt giới hạn mức phí giao dịch liên kết cho các giao dịch thanh toán bằng thẻ tín dụng và ghi nợ trong khu vực EU. Điều này đã làm giảm doanh thu của Visa từ các giao dịch này. Ngoài ra, Visa cũng có thể bị kiện tụng hoặc bị điều tra bởi các chính phủ hoặc cơ quan quản lý về các vấn đề như vi phạm bản quyền, vi phạm bảo mật, vi phạm quyền riêng tư, vi phạm luật cạnh tranh hoặc vi phạm luật chống rửa tiền. Điều này có thể làm giảm uy tín và lợi nhuận của Visa.
Các cơ hội cần nắm bắt
Sự phát triển của nền kinh tế số và thương mại điện tử.
Nền kinh tế số và thương mại điện tử là những xu hướng toàn cầu đang phát triển nhanh chóng, tạo ra nhiều cơ hội cho Visa để mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu. Theo eMarketer, doanh số bán hàng thương mại điện tử toàn cầu dự kiến sẽ đạt 4,9 nghìn tỷ USD vào năm 2021, tăng 14,3% so với năm 2020. Điều này có nghĩa là có nhiều hơn nữa các giao dịch thanh toán kỹ thuật số được thực hiện trên các nền tảng thương mại điện tử, như Amazon, Alibaba, eBay hoặc Shopify. Visa có thể tận dụng cơ hội này bằng cách cung cấp các giải pháp thanh toán kỹ thuật số an toàn và tiện lợi cho các nhà bán hàng và người mua hàng trên các nền tảng này.
Sự hợp tác với các đối tác chiến lược.
Visa có thể tìm kiếm và thiết lập các quan hệ hợp tác với các đối tác chiến lược trong ngành dịch vụ thanh toán điện tử hoặc các ngành liên quan, như công nghệ, du lịch, giáo dục, y tế hoặc phi chính phủ. Những quan hệ hợp tác này có thể giúp Visa mở rộng phạm vi hoạt động, tiếp cận khách hàng mới, chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và tạo ra giá trị gia tăng cho cả hai bên. Ví dụ, vào năm 2020, Visa đã ký kết một thỏa thuận hợp tác với Airbnb, một nền tảng cho thuê nhà và căn hộ trực tuyến, để cung cấp các giải pháp thanh toán kỹ thuật số cho các chủ nhà và khách thuê nhà trên Airbnb. Thỏa thuận này giúp Visa tiếp cận với một thị trường khổng lồ với hơn 150 triệu người dùng trên toàn thế giới.
Hoạt động cộng đồng
Visa không chỉ là một công ty kinh doanh thành công, mà còn là một công ty có trách nhiệm xã hội cao. Công ty đã tham gia vào nhiều hoạt động cộng đồng nhằm góp phần cải thiện cuộc sống của những người kém may mắn và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số hoạt động cộng đồng tiêu biểu của Visa:
Quyên góp cho quỹ từ thiện
Visa đã quyên góp hàng triệu đô la cho các quỹ từ thiện và tổ chức phi lợi nhuận trên toàn thế giới, nhằm hỗ trợ các mục tiêu như giáo dục, sức khỏe, giảm nghèo, phát triển kinh tế và bình đẳng giới. Ví dụ, vào năm 2020, Visa đã quyên góp 210 triệu đô la cho các quỹ từ thiện và tổ chức phi lợi nhuận để ứng phó với đại dịch COVID-19. Ngoài ra, Visa cũng khuyến khích nhân viên của mình tham gia các hoạt động tình nguyện và quyên góp cho các nguyên nhân mà họ quan tâm.
Hỗ trợ cho sự bền vững
Visa đã hỗ trợ cho sự bền vững bằng cách giảm thiểu tác động của hoạt động kinh doanh của mình đến môi trường và thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và hiệu quả. Ví dụ, vào năm 2020, Visa đã công bố việc hoàn thành mục tiêu sử dụng 100% điện từ các nguồn năng lượng tái tạo cho toàn bộ hoạt động toàn cầu của mình. Ngoài ra, Visa cũng đã tham gia vào các chương trình giảm khí thải nhà kính và nâng cao hiệu quả năng lượng cho các cơ sở văn phòng, trung tâm dữ liệu và trung tâm khách hàng của mình.
Hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế
Visa đã hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế bằng cách cung cấp các giải pháp thanh toán kỹ thuật số cho các cá nhân, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước ở các thị trường mới nổi và kém phát triển. Ví dụ, vào năm 2019, Visa đã hợp tác với Liên minh châu Phi (AU) để phát triển chương trình African Continental Free Trade Area (AfCFTA), nhằm thúc đẩy thương mại liên lục địa và tích hợp kinh tế trong châu Phi. Ngoài ra, Visa cũng đã hợp tác với các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc (UN), Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để hỗ trợ các chính sách và chương trình nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, giảm rủi ro tài chính và thúc đẩy sự bao gồm tài chính.
Thông tin mới nhất về Visa
Visa đã có một số thông tin mới nhất trong năm 2021, bao gồm:
Ký kết thỏa thuận hợp tác với Crypto.com
Visa đã ký kết một thỏa thuận hợp tác với Crypto.com, một nền tảng giao dịch tiền điện tử, để cung cấp các giải pháp thanh toán kỹ thuật số cho các người dùng tiền điện tử. Theo thỏa thuận này, Crypto.com sẽ sử dụng dịch vụ mã hóa Visa Token Service để tạo ra các thẻ thanh toán tiền điện tử mang thương hiệu Visa. Thẻ này cho phép người dùng chuyển đổi tiền điện tử thành tiền tệ truyền thống và thanh toán tại các điểm chấp nhận thanh toán Visa trên toàn thế giới.
Ra mắt dịch vụ thanh toán di động Visa Tap to Phone
Visa đã ra mắt dịch vụ thanh toán di động Visa Tap to Phone, cho phép người bán hàng biến điện thoại thông minh của họ thành một thiết bị chấp nhận thanh toán tiếp xúc. Dịch vụ này không yêu cầu người bán hàng phải có một thiết bị đọc thẻ riêng biệt, mà chỉ cần tải xuống một ứng dụng và kết nối với mạng internet. Dịch vụ này giúp người bán hàng tiết kiệm chi phí, thời gian và không gian, đồng thời tăng khả năng tiếp cận khách hàng và doanh thu. Dịch vụ này đã được triển khai ở hơn 15 quốc gia, bao gồm Brazil, Malaysia, Ukraine và Việt Nam.
Công bố việc sử dụng tiền điện tử ổn định (stablecoin) USDC
Visa đã công bố việc sử dụng tiền điện tử ổn định (stablecoin) USDC để thanh toán một giao dịch trên mạng lưới thanh toán của mình. Đây là lần đầu tiên Visa sử dụng tiền điện tử như một loại tiền tệ cho việc thanh toán. Giao dịch này được thực hiện bởi Crypto.com, một đối tác của Visa, với sự hỗ trợ của Anchorage, một ngân hàng kỹ thuật số chuyên về tiền điện tử. Điều này cho thấy Visa đang mở rộng khả năng cạnh tranh và sáng tạo của mình trong lĩnh vực tiền điện tử và thanh toán kỹ thuật số.
Kết luận
Visa là một công ty dịch vụ tài chính đa quốc gia có trụ sở tại San Francisco, California, Hoa Kỳ. Công ty cung cấp các dịch vụ chuyển tiền điện tử trên toàn thế giới, chủ yếu thông qua các thẻ thanh toán mang thương hiệu Visa. Công ty có doanh thu cao, lợi nhuận cao và giá trị thị trường cao. Công ty cũng có trách nhiệm xã hội cao và tham gia vào nhiều hoạt động cộng đồng. Công ty đang đối mặt với một số thách thức và cơ hội trong tương lai, như sự biến đổi của thói quen thanh toán của người tiêu dùng, sự can thiệp của các chính phủ và cơ quan quản lý, sự phát triển của nền kinh tế số và thương mại điện tử và sự hợp tác với các đối tác chiến lược. Tuy nhiên, với sự lãnh đạo của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, chiến lược kinh doanh và khả năng phát triển của